Có 2 kết quả:
如出一轍 rú chū yī zhé ㄖㄨˊ ㄔㄨ ㄧ ㄓㄜˊ • 如出一辙 rú chū yī zhé ㄖㄨˊ ㄔㄨ ㄧ ㄓㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be precisely the same
(2) to be no different
(2) to be no different
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be precisely the same
(2) to be no different
(2) to be no different
Bình luận 0